Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Oil & gas > Drilling
Drilling
Of or relating to the penetration of the Earth's surface in order to extract petroleum oil.
Industry: Oil & gas
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Drilling
Drilling
mudding ra
Oil & gas; Drilling
Các hành động của lớp phủ đá hạt và cắm giảm tính thấm của một hồ chứa năng suất trong khoan. Thuật ngữ hiếm khi được sử dụng vào ngày hôm nay, nhưng dùng để hình thành thiệt hại bởi bùn chất rắn. ...
sự bỏ mơ ra
Oil & gas; Drilling
Hành động trong bùn mà hạt (barit) trở thành phủ một chất nhờn mà gây ra các hạt để agglomerate. Này có thể gây ra barit giải quyết hoặc loại bỏ bởi shaker màn hình. Vấn đề có thể xảy ra khi bùn ...
Featured blossaries
Teresa Pelka
0
Terms
3
Bảng chú giải
6
Followers
Teresa's gloss of linguistics
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers