Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Oil & gas > Drilling
Drilling
Of or relating to the penetration of the Earth's surface in order to extract petroleum oil.
Industry: Oil & gas
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Drilling
Drilling
slimhole cũng
Oil & gas; Drilling
Một thuật ngữ những mô tả một giếng khoan (và chương trình liên kết vỏ) nhỏ hơn đáng kể so với một cách tiếp cận tiêu chuẩn, phổ biến một wellbore ít hơn 6 in đường kính. Slimhole khái niệm có nguồn ...
bromocresol màu xanh lá cây
Oil & gas; Drilling
Một chỉ báo sử dụng thay cho methyl cam kiềm trong bài kiểm tra. Nó là màu xanh lá cây ở pH giá trị hơn 4. 3, nhưng màu vàng khi pH là ít hơn 4. 3.
hoạt động bóng
Oil & gas; Drilling
Mô tả một cơ chế hay hệ thống actuated bởi một quả bóng bị bỏ hoặc bơm thông qua chuỗi ống. Một khi nằm trên một ghế hạ cánh, cơ chế công cụ nói chung actuated bởi áp lực thủy ...
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
The Greatest Black Female Athletes Of All-Time
muellema
0
Terms
7
Bảng chú giải
5
Followers