Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Oil & gas > Drilling
Drilling
Of or relating to the penetration of the Earth's surface in order to extract petroleum oil.
Industry: Oil & gas
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Drilling
Drilling
theo dõi giày
Oil & gas; Drilling
Không gian giữa phao hoặc hướng dẫn giày và hạ cánh hoặc phao cổ áo. Chức năng hiệu trưởng của không gian này là để đảm bảo rằng giày được bao quanh ở chất lượng cao xi măng và rằng bất kỳ ô nhiễm có ...
Thủ tướng mover
Oil & gas; Drilling
Nguồn năng lượng cho vị trí giàn khoan. Trên giếng hiện đại, mover tố bao gồm một đến bốn hoặc nhiều động cơ diesel. Các công cụ thường được sản xuất một vài nghìn mã hàng lực. Thông thường, các động ...
vận tốc thoát
Oil & gas; Drilling
Tốc độ chất lỏng khoan đạt tới khi tăng tốc qua chút họng. Lối ra vận tốc là điển hình trong thấp hàng trăm feet một giây. Đã được thông báo rằng trong các thành hệ shaly nhất định, một vận tốc ...
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
The Greatest Black Female Athletes Of All-Time
muellema
0
Terms
7
Bảng chú giải
5
Followers