Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Oil & gas > Drilling
Drilling
Of or relating to the penetration of the Earth's surface in order to extract petroleum oil.
Industry: Oil & gas
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Drilling
Drilling
cắm và từ bỏ
Oil & gas; Drilling
Để chuẩn bị một cũng phải đóng cửa vĩnh viễn, thường sau khi hoặc các bản ghi xác định đó là không đủ hyđrocacbon tiềm năng để hoàn thành tốt, hoặc sau khi hoạt động sản xuất đã tháo nước hồ chứa ...
prehydrate
Oil & gas; Drilling
Trộn đều và cho phép để phản ứng hoặc mang lại trong nước trước khi dùng. Prehydrating là một kỹ thuật phổ biến cho kết hợp bentonit trong xi măng bùn hay khoan bùn. Prehydration cũng có thể được ...
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers