Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal life > Divorce
Divorce
The final termination of a marriage by canceling all legal duties and responsibilities of the marriage and dissolving matrimony bonds between the parties.
Industry: Personal life
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Divorce
Divorce
Lệnh quản thúc
Personal life; Divorce
Một lệnh của tòa án yêu cầu một bên tránh không được làm điều gì đó đối với bên kia, chẳng hạn như gọi điện thoại, viếng thăm hoặc tiếp cận trong vòng 500 feet đối với bên kiện. Một lệnh quản thúc ...
sự từ bỏ quyền
Personal life; Divorce
Miễn hay từ bỏ yêu cầu pháp lý, hoặc một văn bản tuyên bố từ bỏ, ví dụ một tuyên bố từ bỏ chứng thư đối với ngôi nhà thuộc vợ chồng.
Lệnh có đủ tiêu chuẩn trong quan hệ gia đình (QDRO)
Personal life; Divorce
Một lệnh có đủ tiêu chuẩn trong quan hệ gia đình là một lệnh của tòa án tuyên bố rằng vợ hoặc chồng được hưởng một phần tiền trợ cấp của người kia như là một phần tài sản hôn ...
thỏa thuận tiền hôn nhân
Personal life; Divorce
Cũng được gọi là một thỏa thuận trước hôn nhân, đây là một văn bản pháp lý ra lệnh như thế nào về tài sản và nợ sẽ được chia đối với các bên khi quyết định ly hôn tại một thời điểm nào đó trong tương ...
bản kiến nghị
Personal life; Divorce
Khiếu nại bằng văn bản hoặc bằng lời nói để tòa án cho một số loại cứu trợ tạm thời, chẳng hạn như bảo trì, hỗ trợ trẻ em, thù lao luật sư, vv