Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal life > Divorce
Divorce
The final termination of a marriage by canceling all legal duties and responsibilities of the marriage and dissolving matrimony bonds between the parties.
Industry: Personal life
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Divorce
Divorce
dịch vụ
Personal life; Divorce
Các công việc phục vụ bên bị đơn với các giấy tờ pháp lý, chẳng hạn như Đơn xin ly hôn.
giấy triệu tập
Personal life; Divorce
Văn bản thông báo việc có mặt tại tòa án đối với một người bị kiện hoặc một nhân chứng.
sự tống đạt
Personal life; Divorce
Xem ở trên. Các giấy tờ này thường được trình bày cho bị đơn, hoặc bằng thư, hoặc bởi người là Phó Cảnh Sát của Hạt hoặc người phụ trách vụ ...
tiền trả trước để thuê
Personal life; Divorce
Lệ phí trả cho luật sư hoặc chuyên gia khác cho các dịch vụ của họ, đôi khi là phần thanh toán trước cho các dịch vụ dự kiến trong tương lai.
yêu cầu cho việc tạo ra
Personal life; Divorce
Một phần của quá trình tìm kiếm, trong đó một luật sư yêu cầu bên kia thực hiện các tài liệu mà họ cho là cần thiết cho trường hợp của thân chủ, chẳng hạn như các văn bản tài ...
bị đơn
Personal life; Divorce
Vợ hoặc chồng là người bị người kia đệ đơn xin ly hôn. Là người chống lại người kia với hành vi bị ghi nhận. Trong những vụ án hình sự, người này được gọi là bị ...
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers