Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Distilled liquor
Distilled liquor
Of or pertaining to any alcoholic beverage obtained by distillation from wine, fermented fruit or plant juice, or from various cereal grains that have first been brewed.
Industry: Beverages
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Distilled liquor
Distilled liquor
highballs
Beverages; Distilled liquor
Bất kỳ rượu phục vụ với nước đá, soda, đồng bằng nước, ale gừng này hay cách khác ga chất lỏng.
truyền
Beverages; Distilled liquor
Infusions dẫn đến khi nguyên liệu tươi (trái cây, thảo dược, rau) được đặt bên trong một container rượu (thường vodka vì nó có hương vị nhất trung lập, nhưng rum, gin hay tequila có thể cũng được sử ...
hạt trung tính tinh thần
Beverages; Distilled liquor
Rượu distilled từ hạt tại 190 bằng chứng. (Everclear)
Grand marnier
Beverages; Distilled liquor
Pháp rượu dựa từ Cognac và mùi vị với đắng mặt nạ Haiti cam, vanilla và gia vị.
Grappa
Beverages; Distilled liquor
Ý Brandy distilled từ dư pulpy báo chí rượu (da, thân cây và hạt giống). Grappas nói chung rất cao trong rượu và có thể được tuổi cho thêm chiều sâu và ký tự.
Porter
Beverages; Distilled liquor
Một bia nặng, tối nâu, mùi mạnh mẽ. Bóng tối màu sắc và hương vị mạnh đến từ loại malt rang. Thường cao hơn trong rượu hơn loại bia thường xuyên.
Featured blossaries
david105722
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers