![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Computer > Desktop PC
Desktop PC
Any personal computing system that is small enough to be used at a desk.
Industry: Computer
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Desktop PC
Desktop PC
ứng dụng
Computer; Desktop PC
Một tập hợp các hướng dẫn mà một máy tính sử dụng để thực hiện một tác vụ cụ thể, chẳng hạn như xử lý, kế toán, hoặc quản lý dữ liệu.
cửa sổ
Computer; Desktop PC
Một cửa sổ là một khu vực hình ảnh có chứa một số loại giao diện người dùng.
nút
Computer; Desktop PC
Trong máy tính, một nút (đôi khi được gọi là một nút lệnh hoặc nút) là một yếu tố giao diện người sử dụng cung cấp cho người dùng một cách đơn giản để kích hoạt một sự kiện, như tìm kiếm cho một truy ...
biểu tượng
Computer; Desktop PC
Một hình ảnh trên màn hình máy tính đại diện cho một chức năng máy tính cụ thể.
Hiển thị
Computer; Desktop PC
Làm cho một cuộc triển lãm nổi bật của (cái gì) ở một nơi mà nó có thể dễ dàng nhìn thấy.
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Hogwarts School of Witchcraft and Wizardry
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=334deb7b-1407830033.jpg&width=304&height=180)