![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Anthropology > Cultural anthropology
Cultural anthropology
Of or pertaining to the branch of anthropology that examines culture as a scientifically meaningful concept.
Industry: Anthropology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cultural anthropology
Cultural anthropology
microhabitat
Anthropology; Cultural anthropology
Một môi trường sống rất cụ thể trong đó dân được tìm thấy.
địa phương
Anthropology; Cultural anthropology
Một trang web rất lớn hoặc khu vực trang web bao gồm 2 hoặc nhiều hơn nồng độ hoặc clusterings của văn hóa còn lại.
xã hội đua
Anthropology; Cultural anthropology
Một nhóm cho là có cơ sở sinh học nhưng thực sự cảm nhận và được định nghĩa trong một bối cảnh xã hội, bởi một nền văn hóa cụ thể hơn là theo các tiêu chuẩn khoa ...
tổ chức segmentary dòng dõi (SLO)
Anthropology; Cultural anthropology
Tổ chức chính trị dựa vào gốc, thường củng, với nhiều dòng máu phân đoạn mà hình thức ở cấp độ phả hệ khác nhau và chức năng trong ngữ cảnh khác ...
nông nghiệp
Anthropology; Cultural anthropology
Các hệ thống không dùng trong công của cây trồng đặc trưng bởi liên tục và chuyên sâu sử dụng đất và lao động.
kinh tế tư bản thế giới
Anthropology; Cultural anthropology
Hệ thống duy nhất thế giới, xuất hiện vào thế kỷ 16, cam kết để sản xuất để bán, lần tối đa hóa lợi nhuận chứ không phải là cung cấp trong nước ...
chế độ nô lệ
Anthropology; Cultural anthropology
Nhất cực, cưỡng chế, lạm dụng, và vô nhân đạo hình thức hợp pháp hoá bất bình đẳng nhất; người được coi là bất động sản.
Featured blossaries
vhanedelgado
0
Terms
15
Bảng chú giải
7
Followers
Idioms Only Brits Understand
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)