Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Convention > Conferences
Conferences
Referring to any meeting of people to discuss a particular topic.
Industry: Convention
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Conferences
Conferences
giá trị gia tăng thuế (VAT)
Convention; Conferences
Áp dụng cho tất cả các nước EC, Thụy sĩ và các nước khác trên thế giới. Một thuế trên giá trị thị trường ước tính thêm vào bất kỳ sản phẩm ở từng giai đoạn của sản xuất hay phân phối, cuối cùng thông ...
Tortoni
Convention; Conferences
Vani băng kem, pha trộn với nghiền macaroons và đông lạnh trong ít thằn giấy ly.
thiết lập schoolroom vuông góc
Convention; Conferences
Biến thể của schoolroom thiết lập trong đó bảng là vuông góc với đầu bảng, và ghế được đặt trên cả hai mặt của các bảng. Xem thiết lập liên minh. Xem AlsoUnion thiết ...
kiểm tra âm thanh
Convention; Conferences
Xác minh, thường là do người biểu diễn, mà hệ thống âm thanh được sử dụng cho việc thực hiện đang hoạt động một cách Mỹ mãn. Thường đây là một trong những bước cuối cùng của di chuyển ...
tăng cường âm thanh
Convention; Conferences
Sử dụng thiết bị điện tử và điện để khuyếch đại âm thanh tự nhiên được sản xuất bởi một biểu diễn hoặc loa.
giỏ mua hàng
Convention; Conferences
Được sử dụng để bán các sản phẩm thông qua một trang Web. Mua sắm trực tuyến một giỏ hàng ứng dụng cho phép khách hàng để chọn và sau đó mua sách, băng và các mặt hàng ...
thuế quan
Convention; Conferences
1) một lịch trình của nhiệm vụ áp đặt bởi một chính phủ về nhập khẩu và xuất khẩu hàng hoá. 2) xuất bản danh sách các giá vé hoặc giá và các điều kiện của dịch vụ từ một nhà cung ...