Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Convention > Conferences
Conferences
Referring to any meeting of people to discuss a particular topic.
Industry: Convention
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Conferences
Conferences
surcharge
Convention; Conferences
Tỷ lệ phí thành lập hơn và ở trên, chẳng hạn như một surcharge năng lượng.
Space xác minh
Convention; Conferences
Chứng nhận ofmeasurements của cuộc họp space thông qua chương trình xác nhận không gian chức năng cung cấp bởi Hiệp hội quản lý Hội nghị chuyên nghiệp hoặc thông qua công ty phần mềm giao diện đồ ...
pad
Convention; Conferences
1) để áp dụng sự suy giảm cho một tín hiệu (ví dụ như dòng nhằm mic cấp pad. ) A rất thường bỏ qua vấn đề trong âm thanh khi interfacing VCR vv để mic cấp đầu vào trong đều, sự kiện phòng, vv một ...
trú dưới
Convention; Conferences
Một đánh người kiểm tra ra khỏi một cơ sở nhà ở (khách sạn, motel, vv ) một hoặc nhiều ngày trước đó hơn mình theo lịch trình ngày khởi hành.
Hiển thị các bức màn
Convention; Conferences
Thả hoặc bức màn phía sau bức màn trước đó là sơn cho khí quyển vở kịch đặc biệt được trình bày.
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
The Big 4 Accounting Firms
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers