Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Real estate > Commercial
Commercial
Commercial real estate is the use of property for the purpose of generating profit either through capital gain or rental income.
Industry: Real estate
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Commercial
Commercial
Chìa khóa trao tay
Real estate; Commercial
Chủ nhà chuẩn bị các tài sản trong điều khoản của trang trí nội thất, bảo trì và sửa chữa trước khi tài sản được chuyển giao cho người thuê nhà để sử dụng ngay lập tức guarentee và cư có thể xảy ...
Ba net
Real estate; Commercial
Ngoài các chi phí cho thuê, thuê nhà cũng có tài chính bao gồm chi phí điều hành bao gồm phí bảo hiểm, thuế, và bảo trì.
Đầy đủ dịch vụ cho thuê
Real estate; Commercial
Một hợp đồng thuê cho biết tất cả các chi phí điều hành của tòa nhà, thuế, bảo hiểm của Đức, utilites, và lệ phí bảo trì được bao phủ bởi chủ nhà. Nó đồng ý rằng những người thuê nhà chỉ trả tiền ...
Tổng thuê
Real estate; Commercial
Một hợp đồng thuê cho biết tất cả các chi phí điều hành của tòa nhà, thuế, bảo hiểm của Đức, utilites, và lệ phí bảo trì được bao phủ bởi chủ nhà. Nó đồng ý rằng những người thuê nhà chỉ trả tiền ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers