
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Colleges & universities
Colleges & universities
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Colleges & universities
Colleges & universities
Đại học RMIT
Education; Colleges & universities
Đại học RMIT (chính thức là Melbourne Insititute công nghệ Hoàng gia) là một trường đại học Úc có trụ sở tại Melbourne Victoria. RMIT được thành lập vào năm 1887, là trường cao đẳng của Melbourne làm ...

Súng lục, mầm bệnh và thép
Education; Colleges & universities
Súng lục, mầm bệnh và thép: The Fates of Human Societies (Định mệnh của các tổ chức từ thiện) là một quyển sách được ra mắt vào năm 1997 của Jared Diamond, giáo sư địa lý học và sinh lý học ở Đại ...
Imperial College London
Education; Colleges & universities
Imperial College London, tên chính thức là The Imperial College of Science, Technology and Medicine, là một trường nghiên cứu công tọa lạc tại Luân Đôn, Vương Quốc Anh, trường dạy chuyên ngành kinh ...
University of Cambridge
Education; Colleges & universities
Còn được gọi là Đại Học Cambridge, đơn giản gọi là Cambridge, là trường đại học nghiên cứu công ở Cambridge, Anh. Đây là đại học lâu đời đứng thứ hai ở Vương Quốc Anh và trong các nước nói tiếng Anh, ...
Oxford University
Education; Colleges & universities
Sau Sourbonne ở Paris, Oxford University là một trường đại học lâu đời nhất trên thế giới vẫn còn hoạt động. Lớn hơn trường đàn chị, Cambridge nằm trong thị trấn thương mại nhộn nhịp, Oxford dường ...
hệ thống tín chỉ
Education; Colleges & universities
Một công cụ cho phép tích lũy kết quả học tập sinh viên đạt được trong môi trường chính thức, phi chính thức và không chính thức và giúp họ chuyển đổi từ hệ thống này sang hệ thống khác được công ...
huấn luyện và đào tạo cơ bản
Education; Colleges & universities
huấn luyện và đào tạo chung hoặc nghề do hệ thống giáo dục ban đầu thực hiện và thường trước khi đi làm.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Oil Companies In China

