
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Colleges & universities
Colleges & universities
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Colleges & universities
Colleges & universities
Câu lạc bộ kịch nghiệp dư (ADC)
Education; Colleges & universities
ADC là Cambirdge của trường đại học hàng đầu phim truyền hình xã hội. Th hạn cũng đề cập đến nhà hát của họ.
Của Addenbrooke
Education; Colleges & universities
Các bệnh viện chính ở Cambridge, nằm về phía nam của Trung tâm thành phố. Đại học Cambridge hầu hết học sinh của y học thực hiện một số hoặc hầu hết trong số họ đào tạo thực hiện ...

Virginia Tech (VT)
Education; Colleges & universities
Một trường đại học khu vực trụ sở tại Blacksburg, Virginia, tên đầy đủ các học viện đại học Bách khoa Virginia và trường đại học. Đại học được thành lập năm 1872 với một tập trung nông nghiệp và cơ ...
Hawks Club
Education; Colleges & universities
Một câu lạc bộ độc quyền đại học thành viên mà là bị giới hạn để động viên thể thao Nam, những người đã nhận được một Cambridge màu xanh.
Người đứng đầu
Education; Colleges & universities
Một hình thức chèo thuyền đua được tổ chức trên sông Cam nơi tàu thuyền hàng cá nhân để đạt được thời gian nhanh nhất trên một khoảng cách cố định.
phải deaned
Education; Colleges & universities
Nếu một là 'deaned', điều này có nghĩa rằng họ phải đối mặt với hình phạt đại của Dean cho một số misdemeanour không thường xuyên chẳng hạn như quá nhiều uống, phá hoại hoặc hành vi chống xã hội. Họ ...
Va chạm
Education; Colleges & universities
Một ngày 4-5 inter-collegiate, chèo thuyền cạnh tranh tổ chức cả về thuật ngữ mùa chay (mùa chay Bumps) và phục sinh thời hạn (có thể va đập) trong cuộc thi Cambridge.The thực hiện một hình thức chèo ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Top 10 Famous News Channels Of The World

