
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment > Climate change
Climate change
The phenomenon of climate's temperature and rainfall slowly changing year by year.
Industry: Natural environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Climate change
Climate change
Mô hình khí hậu
Natural environment; Climate change
Một cách định lượng đại diện cho sự tương tác của bầu khí quyển, đại dương, đất và nước đá. Mô hình có thể dao động từ tương đối đơn giản đến khá toàn ...
carbon dioxide
Natural environment; Climate change
Khí tự nhiên, và cũng là một sản phẩm đốt cháy nhiên liệu hóa thạch và nhiên liệu sinh học, cũng như thay đổi sử dụng đất và các quy trình công nghiệp khác. Nó là khí chính nhà kính con người gây ra ...
tẩy trắng San hô
Natural environment; Climate change
Quá trình mà trong đó một thuộc địa của San hô, dưới môi trường căng thẳng trục xuất tảo vi (zooxanthellae) sống ở cộng sinh với các sinh vật chủ nhà của họ (khối u). Bị ảnh hưởng các San hô thuộc ...
quang hợp
Natural environment; Climate change
Quá trình mà thực vật có khí CO 2 từ máy (hoặc bicacbonat nước) để xây dựng carbohydrate, phát hành O2 trong quá trình. Có một số con đường của sự quang hợp với các phản ứng khác nhau cho nồng độ khí ...
thời gian cư trú
Natural environment; Climate change
Thời gian trung bình chi tiêu trong một hồ chứa của một cá nhân nguyên tử hay phân tử. Đối với khí nhà kính, thời gian cư trú đề cập đến bao lâu trên trung bình một phân tử cụ thể vẫn còn trong khí ...
suất phản chiếu
Natural environment; Climate change
Số lượng bức xạ mặt trời phản ánh từ một đối tượng hoặc bề mặt, thường được biểu diễn như một tỷ lệ phần trăm.
môi trường sống phân mảnh
Natural environment; Climate change
Một quá trình trong đó các khu vực lớn hơn của môi trường sống được chia thành một số các bản vá lỗi nhỏ của nhỏ diện tích, bị cô lập từ mỗi khác bởi một ma trận của môi trường sống không giống như ...
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
Unsung Science Heroines

