Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment > Climate
Climate
Of or pertaining to the particular type of environment that exists in an area. It classifies temperature, rainfall, vegetation, as well as the natural geography of an area.
Industry: Natural environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Climate
Climate
khí hậu cận nhiệt đới ẩm
Natural environment; Climate
Một khí hậu thường tồn tại nội thất hoặc bờ biển đông của lục địa, thường với mùa hè ẩm và mùa đông khô.
khí hậu ôn đới hàng hải
Natural environment; Climate
Khí hậu ảnh hưởng bởi gần đó mặt trận cực, thường với mùa hè u ám và mát mẻ, nhưng trung bình mùa đông.
khí hậu đại dương
Natural environment; Climate
Khí hậu ảnh hưởng bởi gần đó mặt trận cực, thường với mùa hè u ám và mát mẻ, nhưng trung bình mùa đông.
khí hậu lục địa
Natural environment; Climate
Khí hậu với nhiệt độ trung bình tháng nóng trên 10° C và là mùa đông tháng nhiệt độ dưới-3 ° C.
Quản trị khí quyển và đại dương Quốc gia
Natural environment; Climate
Theo NOAA, 2013 đã được báo cáo để là 4 kỷ lục nóng nhất mọi thời đại.Nhiệt độ trung bình là thế giới đã là 58.12 độ buộc với năm 2003 cho 4 ấm nhất kể từ năm 1880. Năm nóng nhất là năm 2010, nói ...
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers