Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment > Climate

Climate

Of or pertaining to the particular type of environment that exists in an area. It classifies temperature, rainfall, vegetation, as well as the natural geography of an area.

Contributors in Climate

Climate

khí hậu chỏm băng

Natural environment; Climate

Khí hậu ở Greenland và Châu Nam cực với dưới không nhiệt độ trung bình là tất cả các tháng trong năm.

Sơ đồ phân loại khí hậu trewartha

Natural environment; Climate

Một khí hậu phân loại hệ mà là một biến thể của hệ thống Köppen, cố gắng để chính xác hơn đặc biệt là đối với quy hoạch thảm thực vật.

Sương mù

Natural environment; Climate

Sương mù là đám mây như tập hợp của phút giọt nước bị treo trong không khí ở hay gần bề mặt của trái đất, làm giảm khả năng hiển thị.

chỉ số khô hạn

Natural environment; Climate

Một biện pháp của khô của khí hậu tại một vị trí cụ thể.

khí hậu nhiệt đới

Natural environment; Climate

Khí hậu với nhiệt độ cao tất cả các tháng năm và nhiệt độ trung bình là 18° c.

khí hậu rừng mưa nhiệt đới

Natural environment; Climate

Các khu vực với một mưa trung bình hàng tháng của 60mm đủ điều kiện như có một khí hậu rừng mưa nhiệt đới. Đây là những thường trong vòng 5-10° vĩ của đường xích ...

khí hậu nhiệt đới gió mùa

Natural environment; Climate

Miền Nam Châu á và Tây Phi khí hậu với gió mùa gió và mưa inconstant.

Featured blossaries

English Quotes

Chuyên mục: Arts   2 1 Terms

Scientology

Chuyên mục: Religion   2 6 Terms