Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Non-profit organizations > Charity
Charity
The voluntary giving of money, materials, or help to people in need.
Industry: Non-profit organizations
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Charity
Charity
Peter Hodes - bào chuyển phát nhanh
Non-profit organizations; Charity
Peter Hodes là một công dân Anh người đã quan tâm đến vấn đề tổ chức từ thiện và nhà tài trợ. Ông đầu tiên tặng một quả thận cho một người bạn của mình và trở thành nhà tài trợ máu rồi sau đó là nhà ...
Thiện chí ngành công nghiệp
Non-profit organizations; Charity
Được thành lập vào năm 1902 ở Boston bởi Rev Edgar J. Helms, một bộ trưởng Methodist và đầu xã hội sáng tạo, thiện chí ngành công nghiệp là một tổ chức phi lợi nhuận cung cấp đào tạo việc làm, việc ...
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers