Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Food (other) > Cereal
Cereal
For breakfast foods made from grain products, not for the grains themselves.
Industry: Food (other)
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cereal
Cereal
bánh đậu xanh
Food (other); Cereal
Nhỏ một vòng màu xanh lá cây đậu trồng ở vùng nhiệt đới như là một nguồn giá.Thuật ngữ ban đầu đến từ các ngôn ngữ tiếng Hin-ddi.
Featured blossaries
2la
0
Terms
16
Bảng chú giải
4
Followers
I Got 99 Problems But A Stitch Ain't One.
Chuyên mục: Fashion 2 9 Terms