Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Architecture > Castles
Castles
A large, fortified building or set of buildings, that are usually walled.
Industry: Architecture
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Castles
Castles
Rochester Castle
Architecture; Castles
Năm 1087, Gandulf, giám mục của Rochester, bắt đầu xây dựng lâu đài Rochester tại một trang web chiến lược bảo vệ băng qua sông Medway trên tuyến đường chính để các cảng. Đá lớn giữ, Giữ Norman lớn ...
Lâu đài Raby
Architecture; Castles
Lâu đài Raby là một ngôi nhà lớn tăng cường mansion đã dần dần phát triển thành một nhà trang nghiêm Ấn tượng. John, 3 Baron Nevill, thu được một giấy phép để crenellate năm 1378, mặc dù điều này có ...
Raglan Castle
Architecture; Castles
Lâu đài đầu tiên tại Raglan là một Norman motte và bailey tồn tại cho đến đầu thế kỷ 15, khi nó đến vào tay của Sir William ap Thomas, một hiệp sĩ xứ Wales người đã chiến đấu tại Agincourt (1415). ...
Ravenscraig Castle
Architecture; Castles
Xây dựng lâu đài Ravenscraig bắt đầu năm 1460, cùng năm người đàn ông người đã ra lệnh cho nó được xây dựng, vua James II, qua đời. Trong một thời gian nó là nhà của vợ góa của ông, Mary của ...
Restormel Castle
Architecture; Castles
Lâu đài Restormel được đặt trên một ngọn đồi ở trên sông Fowey, 1½ km về phía bắc của Lostwithiel. The Norman có lẽ xây lâu đài đầu tiên vào khoảng 1100, nhưng lâu đài bằng gỗ này được thay thế vào ...
Prudhoe Castle
Architecture; Castles
Prudhoe lâu đài được xây dựng trên một vết lộ mặt dốc đá trên sông Tyne. Nam tước Prudhoe được ban tặng cho Robert d'Umfraville của Henry tôi sau khi 1100, và một lâu đài mới được xây dựng trên trang ...
Knaresborough Castle
Architecture; Castles
Knaresborough Castle nằm cao trên một vách đá nhìn ra sông Nidd. Tham chiếu đầu tiên đến Royal một lâu đài ở Knaresborough là trong hồ sơ ống 1129-30. Vào thế kỷ 13 vua John thực hiện các cải tiến ...
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers