Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business services > Business intelligence
Business intelligence
The aggregation, analysis, and reporting of data for the purpose of helping businesses make informed decisions.
Industry: Business services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Business intelligence
Business intelligence
dữ liệu mart
Business services; Business intelligence
Truy cập lớp của môi trường nhà kho dữ liệu được sử dụng để lấy dữ liệu cho người dùng.
ra quyết định
Business services; Business intelligence
Các tinh thần quy trình (quá trình nhận thức) kết quả là trong việc lựa chọn một khóa học của hành động trong số nhiều kịch bản thay thế.
kho dữ liệu
Business services; Business intelligence
Cơ sở dữ liệu được sử dụng để phân tích báo cáo và dữ liệu. Nó là một kho lưu trữ Trung tâm dữ liệu được tạo ra bằng cách tích hợp các dữ liệu từ nhiều nguồn khác ...