![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business services > Business intelligence
Business intelligence
The aggregation, analysis, and reporting of data for the purpose of helping businesses make informed decisions.
Industry: Business services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Business intelligence
Business intelligence
phân phối máy tính
Business services; Business intelligence
Một lĩnh vực khoa học máy tính phân phối nghiên cứu hệ thống bao gồm nhiều máy tính tự trị giao tiếp thông qua một mạng máy tính.
quản lý quy trình kinh doanh (BPM)
Business services; Business intelligence
Một cách tiếp cận của việc xếp thẳng các quy trình kinh doanh một tổ chức với mong muốn và nhu cầu của khách hàng.
quản lý giao dịch kinh doanh (BTM)
Business services; Business intelligence
Thực hành quản lý công nghệ thông tin (CNTT) từ góc độ kinh doanh giao dịch, giao dịch kinh doanh cũng được gọi là giám sát, ứng dụng giao dịch hồ sơ hoặc người dùng xác định hồ sơ giao ...
dữ liệu bán cấu trúc
Business services; Business intelligence
Một hình thức của dữ liệu có cấu trúc phù hợp với cơ cấu chính thức của mô hình dữ liệu liên quan đến quan hệ cơ sở dữ liệu hoặc các hình thức khác của bảng dữ liệu, nhưng dù sao có chứa thẻ hoặc các ...
các đối tượng lớn nhị phân (BLOB)
Business services; Business intelligence
Một bộ sưu tập dữ liệu nhị phân lưu trữ như là một thực thể duy nhất trong một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
cơ sở dữ liệu quan hệ
Business services; Business intelligence
Một bộ sưu tập dữ liệu các tổ chức như là một tập hợp các bảng mô tả chính thức mà từ đó dữ liệu có thể truy cập dễ dàng.
kiến trúc hướng dịch vụ (SOA)
Business services; Business intelligence
Một tập hợp các nguyên tắc và phương pháp thiết kế và phát triển phần mềm trong các hình thức dịch vụ tương thích.