Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Communication > Body language
Body language
Non-verbal communication using body parts.
Industry: Communication
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Body language
Body language
lặp lại
Communication; Body language
Tương tự như phản ánh nhưng nó sẽ xảy ra trên một sự chậm trễ. Nó có tác dụng tương tự của ánh xạ nhưng có ít cơ hội của đang được nhận thấy. Còn phải mất để echo các hành động, là người kém hiệu quả ...
tai tóm
Communication; Body language
Một cách nhanh chóng liên lạc hay xoa bóp của một người sở hữu tai. Nó sẽ xảy ra khi một người có nghe một cái gì đó họ không chấp thuận của.
Beckoning
Communication; Body language
Cử chỉ mà mời một người đến gần hơn. Thường xuyên thực hiện với tay, đầu và đôi mắt.
tay chop
Communication; Body language
Một cử chỉ phong cách chop karate mà thêm nhấn mạnh vào các từ một người nói.
đường cơ sở
Communication; Body language
Những cử chỉ một người làm cho khi họ là "bình thường". Hiểu các phong trào của một người thường xuyên sẽ giúp phân biệt và đọc hành động của họ sau ...
rào cản
Communication; Body language
Hành động thành lập một trở ngại giữa các biểu diễn và một cái gì đó họ không thích, chẳng hạn, vượt qua cánh tay.
cử chỉ tự động
Communication; Body language
Bất cứ cử chỉ bất tỉnh mà nổi bật một người suy nghĩ bên trong. Thường xuyên có thể được nhìn thấy khi một người là đem lại cho một bài trình bày và bàn tay của họ di ...
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers