Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Communication > Body language
Body language
Non-verbal communication using body parts.
Industry: Communication
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Body language
Body language
các chỉ số thỏa thuận
Communication; Body language
Cử chỉ mà chỉ ra rằng một người đồng ý với những gì đang được nói, chẳng hạn như nghiêng chuyển tiếp và giữ cánh tay uncrossed.
cằm stroking
Communication; Body language
Một hành động mà cho thấy rằng một người việc đánh giá một cái gì đó và sẵn sàng để đi đến một kết luận.
ngây thơ playfulness
Communication; Body language
Hành động tương tự như của một đứa trẻ, chẳng hạn như vui tươi teasing hoặc ẩn các đối tượng nhỏ. Nó chỉ ra rằng một người là cảm thấy thoải mái xung quanh những người khác và sẵn sàng để cho guard ...
Chameleon có hiệu lực
Communication; Body language
Tạo các ánh của ngôn ngữ cơ thể của một người của người khác. Nó cho thấy rằng photocopy ngưỡng mộ hoặc là thu hút được những người khởi.
mắt cá chân khóa
Communication; Body language
Khi một người kết thúc tốt đẹp chân của mình xung quanh chân của họ đối diện, hoặc một ghế hoặc bàn chân. Nó chỉ ra không quan tâm hay quốc phòng.
chiếc nụ cười
Communication; Body language
Một nụ cười ai đó đặt trên cho thấy hơn là bởi vì họ đang hạnh phúc. Hầu hết mọi người có thể phân biệt một nụ cười chiếc từ một thực tế một, như người có xu hướng không sử dụng cơ bắp mắt của họ ...
liên hệ với mắt khán giả
Communication; Body language
Liên hệ với mắt đạo diễn hướng tới một nhóm những người hơn là một người duy nhất, để tham gia tất cả chúng cùng một lúc. Làm cho thực hiện có vẻ độc tài và chi ...
Featured blossaries
CSOFT International
0
Terms
3
Bảng chú giải
3
Followers