Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Transportation > Boats & ships

Boats & ships

Of or relating to transportation vessels that can travel over water.

Contributors in Boats & ships

Boats & ships

tàu thân đơn

Transportation; Boats & ships

Một chiếc thuyền với một thân tàu duy nhất.

tàu tuần dương

Transportation; Boats & ships

Một chiếc thuyền với chỗ ở qua đêm.

đệm chắn

Transportation; Boats & ships

Một đệm hình trụ hoặc tròn được sử dụng để bảo vệ hai bên thân của một chiếc thuyền, thường được sử dụng khi gắn tại bến tàu.

phao

Transportation; Boats & ships

Neo nổi dùng như là một trợ giúp để lái tàu. Cũng được sử dụng để đánh dấu một điểm bỏ neo.

trực chiến

Transportation; Boats & ships

Một lệnh đối với thuyền viên phải sẵn sàng, có chuẩn bị.

cái tời

Transportation; Boats & ships

Một tời được sử dụng để kéo các vật nặng như mỏ neo.

bộ nối

Transportation; Boats & ships

Thành phần trên một khoang tàu kết nối với các cuộn dây thòng lọng.

Featured blossaries

Top 10 Best Shoe Brands

Chuyên mục: Fashion   1 10 Terms

Cigarettes Brand

Chuyên mục: Education   2 10 Terms