Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Transportation > Boats & ships

Boats & ships

Of or relating to transportation vessels that can travel over water.

Contributors in Boats & ships

Boats & ships

Bến

Transportation; Boats & ships

Một nơi để tàu thuyền đậu. Cũng gọi là một bến tàu.

cọc

Transportation; Boats & ships

Mộtcột đóng vào mặt đất dưới mực nước để hỗ trợ một cầu tàu, bến tàu.

thyền nhỏ một buồm

Transportation; Boats & ships

Một thuyền buồm đơn có cột buồm được lắp phía trước thân tàu .

động cơ đẩy

Transportation; Boats & ships

Một động cơ nhỏ phụ trợ phía ngoài.

cần trục neo

Transportation; Boats & ships

Một cần trục nhỏ được sử dụng để treo một chiếc thuyền hoặc xuồng hoặc đối tượng khác.

xuồng nhỏ

Transportation; Boats & ships

một chiếc thuyền nhỏ, đơn giản, vạch cạn.

phòng ngủ trên tàu thủy

Transportation; Boats & ships

Một căn phòng với khu ngủ, một cabin.

Featured blossaries

Amazing Feats

Chuyên mục: Culture   1 9 Terms

Smoothies

Chuyên mục: Food   1 4 Terms