![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Biology > Biogeography
Biogeography
The study of geographic distribution of living organisms.
Industry: Biology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Biogeography
Biogeography
kế vị
Biology; Biogeography
Thay thế của người dân trong một môi trường sống thông qua một sự tiến triển thường xuyên đến một trạng thái ổn định (đỉnh cao).
chim nổi
Biology; Biogeography
Dự trữ của các loài chim nonbreeding hoặc nonterritorial, thường của chưa xác định tuổi, trình bày trong chăn nuôi hoặc lãnh thổ dân.
cấu trúc cảnh quan
Biology; Biogeography
Mối quan hệ không gian giữa các hệ sinh thái đặc biệt, có nghĩa là, bản phân phối năng lượng, vật tư và loài liên quan đến kích thước, hình dạng, số, các loại, và cấu hình của thành phần; thành phần ...
CITES loài
Biology; Biogeography
Loài (675 trong bài viết này) được liệt kê trong công ước năm 1975 về thương mại quốc tế trong nguy cơ tuyệt chủng loài (CITES), mà được quản lý bởi các chương trình môi trường Liên Hiệp Quốc. Loài ...
Công ước về thương mại quốc tế trong nguy cấp (CITES) loài
Biology; Biogeography
Loài (675 trong bài viết này) được liệt kê trong công ước năm 1975 về thương mại quốc tế trong nguy cơ tuyệt chủng loài (CITES), mà được quản lý bởi các chương trình môi trường Liên Hiệp Quốc. Loài ...
cạnh loài
Biology; Biogeography
Loài thích môi trường sống tạo bởi tiếp giáp của các loại thảm thực vật đặc biệt.
khu vực nhạy cảm loài
Biology; Biogeography
Loài mà đáp ứng tiêu cực giảm môi trường sống bản vá kích thước.
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
Acquisitions made by Apple
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=1f3870be-1406524791.jpg&width=304&height=180)