Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Games > Bingo
Bingo
A game of chance in which each player has one or more cards printed with differently numbered squares on which to place markers when the respective numbers are drawn and announced by a caller. The first player to mark a complete row of numbers is the winner.
Industry: Games
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Bingo
Bingo
lotologist
Games; Bingo
Lotologist một là một thuật ngữ đề cập đến một người đã nghiên cứu xổ số kiến thiết và/hoặc thu thập xổ số mục.
bất kỳ thứ tự
Games; Bingo
Bất kỳ thứ tự là một phong cách cá cược điều tương tự như một đặt cược hộp. Phong cách đặt cược này cho phép người chơi để phù hợp với xổ số trúng số theo thứ tự bất ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Blossary Of Polo Shirts Brands
Chloé Bernard
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers