Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Advertising > Billboard advertising
Billboard advertising
Any advertising done using an outdoor poster or sign that one usually sees on motorways, main streets, and in busy public areas.
Industry: Advertising
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Billboard advertising
Billboard advertising
cây sắt vuông góc
Advertising; Billboard advertising
Độ dài của cây thép hoặc cây sắt được uống cong dọc theo chiều dài, được dùng như là một cái khung hổ trợ hoặc cấu trúc hổ trợ.
độ sáng của đèn led
Advertising; Billboard advertising
Mức độ sáng của đèn LED được đo bằng một phần ngàn của ca đê la. Vật liệu làm đèn LED quyết định độ sáng của đèn.
độ dịch màu
Advertising; Billboard advertising
Góc nhìn ngoài trục nơi mà sự thay đổi nhỏ nhất về màu trên màn hình xuất hiện.
thời gian
Advertising; Billboard advertising
độ dài của một chiến dịch quảng cáo, đôi khi nó được chia ra thành hai phân khúc cụ thể thông qua diễn biến một tuần.
tầng số quảng cáo hiển thị hàng ngày
Advertising; Billboard advertising
Còn được gọi là DEC. Là việc ước lượng số người đi ngang qua một điểm quảng cáo ngoài trời trung bình trong một ngày.
thay đổi độ sáng
Advertising; Billboard advertising
Việc thay đổi độ sáng của màn hình hoặc khả năng tăng hoặc giảm cường độ hiển thị tính theo tổng thể. Cường độ sáng nên nằm ở mức cao nhất trong ngày để đánh bật ánh sáng ban ngày và ở mức thấp nhất ...
số lượng khách hàng thực
Advertising; Billboard advertising
Tổng số khán giả mục tiêu được tiết lộ cho một chiến dịch quảng cáo, thường được thể hiện bằng tỉ lệ phần trăm.
Featured blossaries
Izabella.K
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers