Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Advertising > Billboard advertising
Billboard advertising
Any advertising done using an outdoor poster or sign that one usually sees on motorways, main streets, and in busy public areas.
Industry: Advertising
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Billboard advertising
Billboard advertising
thời hạn hủy bỏ
Advertising; Billboard advertising
Là một khoảng thời gian cụ thể khi mà dịch vụ quảng cáo ngoài trời chấm dứt .
khoảng cách từ tim đến tim
Advertising; Billboard advertising
là khoảng cách giữa điểm trung tâm của một ảnh điểm và điểm trung tâm của ảnh điểm gần nhất trong một video hoặc màn hình hiển thị thông điệp trung tâm. Nó còn được gọi là điểm cao ...
Dữ liệu về dân số học
Advertising; Billboard advertising
Thống kê người xem dựa vào những đặc tính khác nhau ví dụ như tuổi, giới tính, thu nhập và trình độ học vấn.
lập biểu đồ
Advertising; Billboard advertising
Là tiến trình chọn lọc và lên kế hoạch những vị trí đơn vị riêng lẻ để làm tăng hiệu quả của quảng cáo ngoài trời.
truyền thông thay thế
Advertising; Billboard advertising
Các hình thức quảng cáo bên ngoài không nằm trong các loại quảng cáo: bản quảng cáo ngoài trời, công cụ quảng cáo nằm ở ngoài đường, hoặc nơi trung chuyển. Hầu hết các hình thức truyền thông thay ...
can đê la
Advertising; Billboard advertising
Là một phương pháp đo hướng cường độ ánh sáng từ điểm nguồn.
Featured blossaries
weavingthoughts1
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers