Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Meat products > Beef
Beef
Beef is the meat attained from bovines especially cattle. Beef can be cut into steaks, roasts or short ribs.
Industry: Meat products
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Beef
Beef
Cân nặng trung bình mỗi ngày (ADG)
Meat products; Beef
Số đo sự thay đổi cân nặng hàng ngày của vật nuôi dựa trên một bài kiểm tra về lượng thức ăn. Một bài keierm tra như vậy thường kéo dài 140 ngày đối với ...
Featured blossaries
anathemona
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
Things to do in Bucharest (Romania)
Chuyên mục: Travel 2 10 Terms
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Mergers and Aquisitions by Google
Chuyên mục: Business 4 20 Terms