Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Water bodies > Bays
Bays
A body of water partially enclosed by land, larger than a cove and smaller than a gulf. Allows access to the sea.
Industry: Water bodies
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Bays
Bays
Petrof vịnh
Water bodies; Bays
Petrof Vịnh là một vịnh nhỏ ở phía tây của hòn đảo Kuiu thuộc quần đảo Alexander ở đông nam Alaska, Hoa Kỳ. Nó sẽ mở ra vào eo biển Chatham.
Phục sinh Bay
Water bodies; Bays
Phục sinh Bay là một vịnh trên bán đảo Kenai Alaska, Hoa Kỳ. Khu định cư chính là Seward, nằm ở phần đầu của vịnh.
Sarana vịnh
Water bodies; Bays
Sarana Vịnh là một vịnh trên bờ biển phía đông của đảo Attu thuộc quần đảo Aleut thuộc Alaska.
Thomas Bay
Water bodies; Bays
Thomas vịnh này nằm ở đông nam Alaska. Thành phố này nằm phía đông bắc của Petersburg, Alaska và các sông băng Baird đổ vào vịnh. Thomas Bay cũng được gọi là "The Bay of Death" do một vụ lở đất lớn ...
Goodhope vịnh
Water bodies; Bays
Goodhope Vịnh là một vịnh nhỏ trong những âm thanh Kotzebue, trên bờ biển Chukotka-phải đối mặt của Hoa Kỳ bang Alaska. Kích thước của nó là chỉ 16 mi. trên.
Hazen Bay
Water bodies; Bays
Hazen Bay là một 10-dặm rộng (16 km) vịnh của biển Bering ở Hoa Kỳ bang Alaska. Nó có cự ly 37 phía đông nam của Hooper Bay và được đặt tên theo tướng William Babcock Hazen, U.S. quân tín hiệu trưởng ...
Vịnh Holtz
Water bodies; Bays
Vịnh Holtz là một vịnh trên bờ biển phía đông bắc của đảo Attu thuộc quần đảo Aleut thuộc Alaska
Featured blossaries
afw823
0
Terms
10
Bảng chú giải
2
Followers
Chinese Dynasties and History
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers