Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Water bodies > Bays
Bays
A body of water partially enclosed by land, larger than a cove and smaller than a gulf. Allows access to the sea.
Industry: Water bodies
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Bays
Bays
Bolinas vịnh
Water bodies; Bays
Bolinas Vịnh là một vịnh nhỏ, khoảng 5 dặm Anh (8 km) rộng, trên bờ biển Thái Bình Dương California tại Hoa Kỳ. Đó là trong quận Marin, về phía bắc của Golden Gate, khoảng 15 dặm Anh (25 km) phía tây ...
Drakes Bay
Water bodies; Bays
Drakes Bay là một vịnh nhỏ trên bờ biển phía bắc California ở Mỹ, khoảng 30 dặm (48 km) về phía tây bắc của San Francisco tại khoảng 38 độ vĩ độ bắc. Vịnh là rộng khoảng 8 Mile (13 km). Nó được hình ...
Estero Bay
Water bodies; Bays
Estero Bay là một vịnh nằm trên bờ biển Thái Bình Dương California tại Hoa Kỳ. Thị trấn trên vịnh bao gồm Morro Bay và Los Osos.
Half Moon Bay
Water bodies; Bays
Half Moon Bay là một vịnh của Thái Bình Dương trên các bờ biển của quận San Mateo, California. Vịnh là bán tròn, do đó tên half moon, với quyền truy cập vào biển phía nam. Thị xã ven biển nằm ở đó có ...
Humboldt Bay
Water bodies; Bays
Humboldt Bay là một thiên nhiên đầm phá Vịnh và ven biển nằm trên gồ ghề bắc bờ biển California, Hoa Kỳ hoàn toàn trong quận Humboldt. Lớn bảo vệ cơ thể của nước trên bờ biển Tây giữa vịnh San ...
Vịnh Monterey
Water bodies; Bays
Monterey Bay là một vịnh của Thái Bình Dương, dọc theo bờ biển miền trung California. Vịnh là về phía nam của San Francisco và San Jose, giữa các thành phố Santa Cruz và ...
Yakutat Bay
Water bodies; Bays
Yakutat Bay là một vịnh 29 km, rộng ở Hoa Kỳ bang Alaska, kéo dài Tây Nam từ Disenchantment Bay đến Vịnh Alaska. "Yakutat" là một tên Tlingit báo cáo như là "Jacootat" và "Yacootat" của Yuri ...
Featured blossaries
afw823
0
Terms
10
Bảng chú giải
2
Followers
Chinese Dynasties and History
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers