Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sports > Basketball

Basketball

Terms of or pertaining to the game of basketball which involves two teams of five players trying to work together to accumulate points by shooting or dunking a ball through a basket. The team with the most points by the end of the game wins.

Contributors in Basketball

Basketball

tên lửa đẩy

Sports; Basketball

Người hoặc điều mà hỗ trợ, hỗ trợ, hoặc tăng năng lượng hoặc hiệu quả; nhiệt tình quảng bá, theo một đội thể thao hay trường học.

quyền Anh ra

Sports; Basketball

(bóng rổ hạn) một cầu thủ của cố gắng để vị trí của cơ thể của mình giữa các đối thủ của ông và giỏ để rebounds và ngăn chặn các đối thủ từ khi làm điều ...

cứng

Sports; Basketball

Sử dụng tiêu cực như là một mô tả của một cầu thủ bóng rổ đặc biệt là unathletic thường chiều cao của 6'9 (khoảng 208 cm).

kéo lên bắn nhảy

Sports; Basketball

Một shot là bóng rổ nơi người chơi rê bóng hoặc chạy về hướng giỏ ngày nghỉ nhanh và đột ngột thu thập tự và bắn những shot. Một khó khăn để bảo vệ bắn nếu được thực hiện với kiểm ...

tuôn ra

Sports; Basketball

Một ý nghĩa cho một dunk hoặc mứt trong bóng rổ. Những gì một tuôn ra nhấn mạnh bởi Martin.

rổ

Sports; Basketball

(Thuật ngữ bóng rổ) cấu trúc hình chữ nhật, 6x3 1/2, nơi rổ bóng đc gắn vào.

sân sau

Sports; Basketball

(Thuật ngữ bóng rổ) diện tích từ dòng nửa sân đến dòng cuối cùng xa nhất từ giỏ của phe phòng thủ.

Featured blossaries

Machine-Translation terminology

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms

Sri Lankan Traditional paintings

Chuyên mục: Arts   1 20 Terms