Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sports > Basketball

Basketball

Terms of or pertaining to the game of basketball which involves two teams of five players trying to work together to accumulate points by shooting or dunking a ball through a basket. The team with the most points by the end of the game wins.

Contributors in Basketball

Basketball

MVP

Sports; Basketball

(bóng rổ hạn) cầu thủ xuất sắc nhất; một giải thưởng công nhận các cầu thủ NBA những người đóng góp hầu hết mùa giải thường kỳ hay trận chung ...

NBA

Sports; Basketball

(bóng rổ hạn) Hiệp hội bóng rổ quốc gia; một giải chuyên nghiệp tạo ra năm 1949 mà bây giờ có 27 đội tại Hoa Kỳ và là cách thêm 2 đội Canada vào năm 1995.

NCAA

Sports; Basketball

(bóng rổ hạn) Hiệp hội thể thao trường đại học quốc gia; một hiệp hội tự nguyện của hơn 1.200 trường cao đẳng và trường đại học tại Mỹ có vai trò là để thiết lập tiêu chuẩn và bảo vệ sự toàn vẹn của ...

NCAA Tournament

Sports; Basketball

(bóng rổ hạn) một cuộc thi hàng năm giữa 64 đại đội Vương miện một nhà vô địch quốc gia; cũng được gọi là March Madness vì ba tuần kéo dài sự kiện được tổ chức trong tháng ba; Xem thêm Final ...

NIT

Sports; Basketball

(bóng rổ hạn) Giải đấu quốc gia Invitational; giải đấu lâu đời nhất trường cao đẳng, trong đó 32 đội bóng không được lựa chọn để các giải đấu NCAA cạnh tranh mỗi ...

và 1

Sports; Basketball

Một thuật ngữ răng miệng thường nhấn mạnh được sử dụng trong bóng rổ khi một cầu thủ gây khó chịu làm cho một giỏ trong quá trình của đang được fouled. Thuật ngữ đề cập đến một trong những Việt ném ...

do dự dribble

Sports; Basketball

Một cơ động trong bóng rổ nơi các cầu thủ gây khó chịu tinh tế thay đổi tốc độ của ông về phía trước dribble (trong khi thâm nhập giỏ) cố gắng để đạt được một lợi thế về hậu vệ của ...

Featured blossaries

Brazilian

Chuyên mục: Geography   1 5 Terms

South Asian Sweets

Chuyên mục: Food   1 7 Terms