Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Automotive > Automobile
Automobile
Of or relating to any vehicle, usually designed to carry passengers, that operates on ordinary roads and typically has four wheels and a gasoline or diesel internal-combustion engine.
Industry: Automotive
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Automobile
Automobile
chỉ số quay số
Automotive; Automobile
Độ chính xác đo công cụ cho thấy chuyển động để một phần nghìn của một inch với một cây kim sâu rộng trên một khuôn mặt quay số. Xem quay số đo.
Quay theo khổ
Automotive; Automobile
Một chính xác micrometer loại cụ mà chỉ đọc qua một cây kim di chuyển trên một khuôn mặt quay số.
cắt ngọn lửa
Automotive; Automobile
Một quá trình trong Hàn nơi cắt diễn ra bởi một quá trình oxy hóa nhanh chóng ở nhiệt độ cao do một ngọn lửa khí đi kèm với một hành động phản lực thổi các ôxít từ việc cắt giảm sản ...
chữa bệnh
Automotive; Automobile
Một quá trình vulcanizing cao su nguyên thông qua các ứng dụng của nhiệt độ, áp suất và thời gian để vĩnh viễn hình dạng và đặt cao su ở mức độ cứng mong muốn để bảo vệ nó từ những ảnh hưởng của ...
trục cánh quạt chia
Automotive; Automobile
Một trục cánh quạt, thường trong khung gầm dài phía sau bánh lái xe, mà được chia thành hai phần với một mang và CV chung gắn trên một khung gầm crossmember tại điểm trung ...
chia propshaft
Automotive; Automobile
Một trục cánh quạt, thường trong khung gầm dài phía sau bánh lái xe, mà được chia thành hai phần với một mang và CV chung gắn trên một khung gầm crossmember tại điểm trung ...
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers