![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Automotive > Automobile
Automobile
Of or relating to any vehicle, usually designed to carry passengers, that operates on ordinary roads and typically has four wheels and a gasoline or diesel internal-combustion engine.
Industry: Automotive
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Automobile
Automobile
đường ống phân phối
Automotive; Automobile
Một ống hoặc ống mà qua đó các nhiên liệu đi từ các nhà phân phối nhiên liệu để ống tiêm.
BMW 7er
Automotive; Automobile
BMW 7er là một chiếc xe hơi sang trọng Đức. Nó đang được xây dựng tại Munich, Đức.
Audi A5
Automotive; Automobile
Các Audi A5 là một chiếc xe hơi sang trọng Đức đang xây dựng tại Ingolstadt, Đức.
Audi Q7
Automotive; Automobile
Các Audi Q7 là một chiếc xe Đức SUV đang xây dựng tại Ingolstadt, Đức.
Audi A8
Automotive; Automobile
Audi A8 là một chiếc xe hơi sang trọng Đức đang xây dựng tại Ingolstadt, Đức.