Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Accounting > Auditing
Auditing
The systematic review and examination of an individual's or organization’s accounting records to verify their accuracy.
Industry: Accounting
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Auditing
Auditing
cho thuê
Accounting; Auditing
Hợp đồng bằng văn bản hoặc ngụ ý mà một chủ sở hữu (lessor) của một tài sản cụ thể (ví dụ như một lô đất, xây dựng, thiết bị hoặc máy móc) cấp một bên thứ hai (thuê) quyền độc quyền sở hữu của nó và ...
chi phí mua lại đủ điều kiện
Accounting; Auditing
Số tiền của một đầu rút khỏi một IRA được sử dụng để tài trợ cho việc mua một ngôi nhà đầu tiên. Trong hầu hết trường hợp, một cá nhân làm cho một đầu rút từ một IRA phải trả tiền phạt. Tuy nhiên, đó ...
chi phí lao động
Accounting; Auditing
Chi phí tiền lương trả cho người lao động trong một giai đoạn kế toán vào hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hoặc việc làm cơ sở, cộng với tiền lương và liên quan đến thuế và lợi ích (nếu ...
tỷ lệ sản lượng lao động
Accounting; Auditing
Số lao động trực tiếp on-the-job giờ ước tính trong một khoảng thời gian cụ thể, không bao gồm số lượng trả tiền và chưa thanh toán absentees trong thời gian ...
thư tín dụng (l/c)
Accounting; Auditing
Một văn bản cam kết trả tiền, bởi một người mua hàng hoặc nhà nhập khẩu của ngân hàng (gọi là các ngân hàng phát hành) của người bán hoặc nhà xuất khẩu của ngân hàng (gọi là các ngân hàng chấp nhận, ...
cho vay với tỷ lệ giá trị (LTV)
Accounting; Auditing
Công thức: Cho vay số tiền x 100 ÷ Collateralized tài sản thanh lý giá trị.
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Exercise that will transform your body
jrober07
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers