Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Robots > Assembly
Assembly
Of or pertaining to the assembly of a robot.
Industry: Robots
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Assembly
Assembly
các thiết bị cho phép
Robots; Assembly
Người dùng kích hoạt các thiết bị cho phép các robot và máy móc để di chuyển. Khi chuyển động vô hiệu hoá được ngừng ngăn chặn các tình huống có hại.
xây dựng lại
Robots; Assembly
Những cải tiến được thực hiện đến các bộ phận của robot để trả lại cho thọ xuất hiện, hiệu quả và cuộc sống ban đầu của nó như là chặt chẽ nhất có ...
khớp chuyển động
Robots; Assembly
Một cách để điều chỉnh chuyển động của khớp để đạt đến vị trí quy định tại cùng một thời gian.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers