Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Robots > Assembly
Assembly
Of or pertaining to the assembly of a robot.
Industry: Robots
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Assembly
Assembly
tự động hóa
Robots; Assembly
Một hệ thống sử dụng thiết bị lập trình để sản xuất. Thiết bị này có khả năng được thay đổi và kiểm soát bởi các chương trình tùy thuộc vào sản ...
bảng nối đa năng
Robots; Assembly
Một bảng mạch có chứa các ổ cắm vào bảng mạch khác có thể được cắm in Trong bối cảnh của máy tính, các bảng nối đa năng đề cập đến các bảng mạch lớn có chứa các ổ cắm thẻ mở ...
sản xuất Robot
Robots; Assembly
Một thiết bị cơ khí sử dụng tự động hóa để chuyển đổi nguyên liệu thành thành phẩm để bán.
Featured blossaries
Rafael Treviño
0
Terms
1
Bảng chú giải
6
Followers
Deaf Community and Sign Language Interpreting
consultant
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers