Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Consumer electronics > Amplifier

Amplifier

Any electronic device designed to inrease the volume of sound.

Contributors in Amplifier

Amplifier

Định luật Ohm

Consumer electronics; Amplifier

Mối quan hệ cơ bản giữa điện áp, hiện tại và sức đề kháng.

thụ động

Pharmaceutical; Amplifier

neither spontaneous nor active; not produced by active efforts.

giai đoạn

Pharmaceutical; Amplifier

any one of the varying aspects or stages through which a disease or process may pass.

tông màu

Pharmaceutical; Amplifier

1. the normal degree of vigour and tension; in muscle, the resistance to passive elongation or stretch; tonus. 2. a particular quality of sound or of voice. 3. to make permanent, or to change, the ...

dải động

Consumer electronics; Amplifier

Sự khác biệt giữa tối thiểu và tối đa (tình trạng quá tải) tín hiệu cấp thiết bị âm thanh, thường được đo bằng decibels.

tiếng ồn sàn

Consumer electronics; Amplifier

Mức độ tiếng ồn (hiss, hum, vv) tồn tại trong một khuếch đại. Thường được sử dụng như là một điểm tham chiếu trong các tỷ lệ tín hiệu đến tiếng ...

bộ quang cách ly

Consumer electronics; Amplifier

Một thiết bị có chứa một emitter quang học, chẳng hạn như một đèn LED, bóng đèn neon, hoặc bóng đèn sợi đốt, và một phần tử nhận quang học, chẳng hạn như một điện trở thay đổi sức đề kháng với các ...

Featured blossaries

Chinese Internet term

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms

Food poisoning

Chuyên mục: Health   2 6 Terms