Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aviation > Airplanes & equipment
Airplanes & equipment
Industry: Aviation
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Airplanes & equipment
Airplanes & equipment
khí cầu
Aviation; Airplanes & equipment
một quả bóng có neo phục vụ một mục đích như kiểm soát biên giới
người lái khí cầu
Aviation; Airplanes & equipment
phi công của 1 máy bay nhẹ hơn không khí như khí cầu
cánh nhỏ của máy bay(cánh tà)
Aviation; Airplanes & equipment
chuyển động giúp điều khiển bề mặt của phần cuối cánh máy bay, được thiết kế để điều khiển sự lộn vòng
máy bay
Aviation; Airplanes & equipment
máy bay có thể đi lại xuyên qua không khí, tạo lực nâng bằng chuyển động và bề mặt nâng (cánh)
tàu bay
Aviation; Airplanes & equipment
khí cầu được trang bị động cơ và có thể lái được, nghĩa là máy bay nhẹ hơn không khí
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
China Rich List 2014
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers