Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aviation > Aircraft
Aircraft
Any machine or device that is capable of atmospheric flight either by buoyancy or by the movement of air over its surfaces.
Industry: Aviation
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Aircraft
Aircraft
KHÔNG KHÍ-9
Aviation; Aircraft
(1935 - máy bay huấn luyện/lập kỷ lục). Yak Aircraft Corporation (trước đây là A.S. Yakovlev Design Bureau công ty cổ phần ) là một nhà thiết kế máy bay Nga và sản ...
AIR-10/Ya-10
Aviation; Aircraft
(1935 - nguyên mẫu của UT-2). Yak Aircraft Corporation (trước đây là A.S. Yakovlev Design Bureau công ty cổ phần ) là một nhà thiết kế máy bay Nga và sản xuất.
KHÔNG KHÍ-11
Aviation; Aircraft
(1936 - chung mục đích, phiên bản 3-chỗ của AIR-10). Yak Aircraft Corporation (trước đây là A.S. Yakovlev Design Bureau công ty cổ phần ) là một nhà thiết kế máy bay Nga và sản ...
KHÔNG KHÍ-15
Aviation; Aircraft
(Năm 1938). Yak Aircraft Corporation (trước đây là A.S. Yakovlev Design Bureau công ty cổ phần ) là một nhà thiết kế máy bay Nga và sản xuất.
Yak-3/tôi-26U/I-30
Aviation; Aircraft
(1941 - WWII nguyên mẫu máy bay tiêm kích). Nó là một máy bay Nga.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers