Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aviation > Aircraft
Aircraft
Any machine or device that is capable of atmospheric flight either by buoyancy or by the movement of air over its surfaces.
Industry: Aviation
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Aircraft
Aircraft
ANT-10/R-7
Aviation; Aircraft
Tupolev là một máy bay Nga. Trinh sát/ánh sáng ném bom máy bay nguyên mẫu, 1930.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
A Taste of Indonesia
Chuyên mục: Food 1 5 Terms