Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aviation > Aircraft
Aircraft
Any machine or device that is capable of atmospheric flight either by buoyancy or by the movement of air over its surfaces.
Industry: Aviation
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Aircraft
Aircraft
Boeing 777
Aviation; Aircraft
Boeing 777 là một máy bay chở khách phản lực tầm xa thân rộng 2 động cơ được sản xuất bởi Boeing thương mại máy bay. Twinjet lớn nhất của thế giới và có một khả năng hơn 300 người, với một loạt các ...
MÁY BAY A320
Aviation; Aircraft
A320 là một máy bay được sản xuất bởi Airbus. Máy bay Airbus A320 gia đình bao gồm máy bay chở khách tầm ngắn để trung, thân hẹp, thương mại chở khách phản lực sản xuất của Airbus ...
AIRBUS A321
Aviation; Aircraft
Airbus A321 là một máy bay được sản xuất bởi Airbus. Máy bay Airbus A320 gia đình bao gồm máy bay chở khách tầm ngắn để trung, thân hẹp, thương mại chở khách phản lực sản xuất của Airbus ...
Solo Hiển thị nhóm
Aviation; Aircraft
Solo Hiển thị đội là đội Hiển thị nhào lộn của không quân Hoàng gia Hà Lan và bao gồm ba yếu tố. The F-16 Solo Hiển thị nhóm sử dụng máy bay tiêm kích F-16, PC-7 Solo Hiển thị đội bay máy bay cánh ...
Featured blossaries
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers
The strangest food from around the world
Dan Sotnikov
0
Terms
18
Bảng chú giải
1
Followers