Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aviation > Aircraft
Aircraft
Any machine or device that is capable of atmospheric flight either by buoyancy or by the movement of air over its surfaces.
Industry: Aviation
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Aircraft
Aircraft
Boeing 757
Aviation; Aircraft
Boeing 757 là một máy bay chở khách phản lực hai động cơ cỡ trung, thân hẹp đã được xây dựng bởi Boeing thương mại máy bay từ năm 1981 đến năm 2004. Twinjet có một hai-thành kính buồng lái, động cơ ...
Boeing 707
Aviation; Aircraft
Boeing 707 là một máy bay dân dụng cỡ trung, thân hẹp bốn động cơ phản lực được chế tạo bởi Boeing thương mại máy bay từ năm 1958 đến năm 1979. Tên của nó phổ biến nhất được phát âm là "Bảy Oh ...
Boeing 717
Aviation; Aircraft
Boeing 717 là một máy bay chở khách hai động cơ, một lối đi máy bay phản lực, phát triển cho thị trường 100 chỗ ngồi. Chiếc máy bay được thiết kế và được quảng bá bởi McDonnell Douglas MD-95, một dẫn ...
Boeing 720
Aviation; Aircraft
Boeing 720 là một máy bay phản lực chở khách tầm ngắn để trung hẹp-cơ thể bốn động cơ máy bay dân dụng. Phát triển bởi Boeing vào cuối năm 1950 từ Boeing 707, các 720 có một thân máy bay ngắn hơn và ...
Boeing 727
Aviation; Aircraft
Với chiếc Boeing 727 là một máy bay chở khách giữa kích thước cơ thể hẹp 3 động cơ phản lực được chế tạo bởi Boeing thương mại máy bay. Nó có thể chở 149 để 189 hành khách và sau đó các mô hình có ...
Máy bay Boeing 787
Aviation; Aircraft
Boeing 787 Dreamliner là một máy bay chở khách phản lực tầm xa, kích thước giữa thân rộng, hai động cơ được phát triển bởi Boeing thương mại máy bay. Nó ghế hành khách 210 để 290, tùy thuộc vào các ...
Boeing 767
Aviation; Aircraft
Boeing 767 là một máy bay chở khách phản lực hai động cơ cỡ trung, thân rộng được chế tạo bởi Boeing thương mại máy bay. Đó là twinjet thân rộng đầu tiên của nhà sản xuất và máy bay chở khách đầu ...
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
China Rich List 2014
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers