Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > Agricultural programs & laws
Agricultural programs & laws
Of or pertaining to laws, political programs or schemes related to agriculture.
Industry: Agriculture
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Agricultural programs & laws
Agricultural programs & laws
Kế hoạch quản lý chim nước Bắc Mỹ
Agriculture; Agricultural programs & laws
Một chương trình quốc tế trong hợp tác với Mexico và Canada để bảo vệ, khôi phục, tăng cường, và quản lý các hệ sinh thái đất ngập nước cho đàn chim và động vật hoang dã và cá khác. Nó đã được cho ...
Featured blossaries
Daniel
0
Terms
7
Bảng chú giải
0
Followers
Glossary for Principles of Macroeconomics/Microeconomics
Chuyên mục: Education 1 20 Terms