Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > Agricultural programs & laws
Agricultural programs & laws
Of or pertaining to laws, political programs or schemes related to agriculture.
Industry: Agriculture
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Agricultural programs & laws
Agricultural programs & laws
Việc thực hiện Hiệp định thương mại tự do Bắc Mỹ
Agriculture; Agricultural programs & laws
P.L. 103-182 (8 tháng 12 năm 1993) chấp thuận và thực hiện Hiệp định thương mại tự do Bắc Mỹ (NAFTA). NAFTA liên quan đến thương mại xuyên biên giới giữa Hoa Kỳ, Mexico và Canada. NAFTA đáng kể loại ...
Hiệp định thương mại tự do Bắc Mỹ (NAFTA)
Agriculture; Agricultural programs & laws
Một hiệp định thương mại liên quan đến Canada, Mexico và Hoa Kỳ, thực hiện ngày 1 tháng 1 năm 1994, với một giai đoạn chuyển tiếp 15 năm. Major nông nghiệp quy định của NAFTA bao gồm: 1) loại bỏ các ...
Hiệu suất dựa trên hệ thống kiểm tra (PBIS)
Agriculture; Agricultural programs & laws
Một máy tính dựa trên hệ thống được sử dụng bởi của USDA thịt và gia cầm thanh tra cơ quan, an toàn thực phẩm và dịch vụ kiểm tra. Hệ thống tổ chức kiểm tra yêu cầu, lịch trình kiểm tra hoạt động và ...
tương đương giá
Agriculture; Agricultural programs & laws
Đo lường sức mua của một đơn vị của một mặt hàng cụ thể. Ban đầu, tính chẵn lẻ là giá mỗi giạ, bale, pound, hoặc hundredweight đó sẽ là cần thiết cho một đơn vị của một thứ hàng hóa ngày hôm nay mua ...
Hạn hán Palmer Index
Agriculture; Agricultural programs & laws
Một biện pháp của mức độ nghiêm trọng của thời gian dài (tháng hoặc năm) của bất thường khô hoặc wetness qua vùng lớn, xuất bản định kỳ chung cơ sở nông nghiệp của thời tiết. The Palmer chỉ số lâu đã ...
uống độc tính
Agriculture; Agricultural programs & laws
Khả năng của một chất hóa học gây ra chấn thương khi ăn bằng miệng.
Chương trình hỗ trợ dinh dưỡng
Agriculture; Agricultural programs & laws
Chương trình liên bang ở Puerto Rico và Samoa thuộc Mỹ cung cấp thực phẩm hỗ trợ thông qua quỹ khối grant thay cho phiếu thực phẩm, và đến quần đảo Mariana phía bắc dưới một giao ước quản U.S. quan ...
Featured blossaries
Daniel
0
Terms
7
Bảng chú giải
0
Followers