Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Software > Accounting software
Accounting software
Software designed to aid accountants in recording and processing transactions.
Industry: Software
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Accounting software
Accounting software
ObjectLink
Software; Accounting software
Định một OLE dạng dữ liệu mô tả một đối tượng được liên kết, xác định các lớp học, tài liệu tên, và tên của một đối tượng. Mỗi của các bản ghi dữ liệu là một chuỗi null chấm ...
trường thể loại PivotChart
Software; Accounting software
A field that is assigned a category orientation in a PivotChart report. In a chart, categories usually appear on the x-axis, or horizontal axis, of the chart.
trường được tính (báo cáo PivotTable)
Software; Accounting software
A field in a PivotTable report or PivotChart report that uses a formula you create. Calculated fields can perform calculations by using the contents of other fields in the PivotTable report or ...
tham chiếu 3 chiều
Software; Accounting software
Một tài liệu tham khảo của lĩnh vực chia tách hai hoặc nhiều bảng tính trong một bảng tính.
mặt tường và mặt sàn 3 chiều
Software; Accounting software
The areas surrounding 3-D chart types that give dimension and boundaries to the chart. Two walls and one floor are displayed within the plot area.
trục
Software; Accounting software
Một dòng giáp với bảng xếp hạng âm mưu lá được sử dụng như một khung tham khảo để đo lường. Trục y thường là trục dọc, và chứa dữ liệu. Trục x thường là trục ngang, và có thể ...
Tự động định dạng
Software; Accounting software
A built-in collection of cell formats (such as font size, patterns, and alignment) that you can apply to a range of data. Excel determines the levels of summary and detail in the selected range and ...
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers