Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Security & protection > Access control systems
Access control systems
Of or pertaining to a system that controls of access to a particular area.
Industry: Security & protection
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Access control systems
Access control systems
Giao diện đồ họa người dùng
Computer; Access control systems
Graphical User Interface is a software user interface based on graphics and icons.
Tường lửa
Computer; Access control systems
Một phần mềm hoặc phần cứng giới mà giữ máy tính trên Internet riêng. Phần mềm tường lửa ngăn chặn người dùng bên ngoài đến một trang web an toàn và giữ người dùng bên trong các bức tường lửa từ đi ...
Phần mềm
Computer; Access control systems
Một chương trình phần mềm là bên trong một thiết bị phần cứng.
Điều khiển hạ cánh HD
Computer; Access control systems
Flight Control HD is one of the first Apple iPad game applications.
Đa phương tiện
Computer; Access control systems
Một định dạng đa phương tiện bao gồm các hình ảnh động, hình ảnh, đồ họa, video, văn bản, âm thanh và tương tác. Từ trò chơi để thuyết trình kinh doanh, đa phương tiện là sự lựa chọn hàng đầu trong ...
Hệ số hình dạng
Computer; Access control systems
Đề cập đến các kích thước và hình dạng cho một máy tính.
Bus mặt trước
Computer; Access control systems
Front Side Bus là thành phần mang thông tin giữa các bộ vi xử lý của máy tính và các thành phần khác chẳng hạn như bộ nhớ hệ thống.
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers